Bảng giá dịch vụ
Mời Quý khách tham khảo bảng giá dịch vụ tại Điện Lạnh Miền Nam DC. Với đội thợ kinh nghiệm, dịch vụ sửa chữa tận nơi nhanh chóng, giá cả hợp lý & bảo hành dài hạn, đặc biệt: Miễn phí kiểm tra thiết bị tại nhà khu vực TPHCM.
Bảng giá sửa máy lạnh tại nhà
Dịch vụ sửa chữa | Công suất máy | Đơn giá |
Vệ sinh máy lạnh | ||
Máy lạnh treo tường | 1 – 2,5 HP | 150.000đ |
Máy tủ đứng, âm Trần, áp trần | 2 – 3 HP | 350.000đ |
Máy lạnh thông thường | ||
Thay block máy lạnh | 1 HP | 1.700.000đ – 2.000.000đ |
1.5 HP | 2.000.000đ – 2,500.000đ | |
2 – 2.5 HP | 2.500.000đ – 3.000.000đ | |
Sửa bo máy lạnh | 450.000đ – 600.000đ | |
Thay kapa (tụ 2 – 3 chân) | 550.000đ – 700.000đ | |
Thay quạt dàn nóng | 550.000đ – 750.000đ | |
Thay quạt dàn lạnh | 650.000đ – 750.000đ | |
Thay motor lá đảo | 300.000đ – 450.000đ | |
Hàn xì dàn lạnh | 350.000đ – 550.000đ | |
Hàn xì dàn nóng | 350.000đ – 580.000đ | |
Xử lý ngặt máy lạnh | 350.000đ – 650.000đ | |
Máy lạnh inverter | ||
Xử lý nghẹt máy lạnh | 450.000đ – 750.000đ | |
Thay motor lá đảo | 350.000đ – 450.000đ | |
Hàn xì dàn lạnh | 350.000đ – 650.000đ | |
Hàn xì dàn nóng | 400.000đ – 700.000đ | |
Sửa bo đầu lạnh | 450.000đ – 650.000đ | |
Sửa bo đuôi nóng | 450.000đ – 700.000đ | |
Thay mắt nhận | 350.000đ – 650.000đ | |
Sửa chữa 1 số vấn đề khác | ||
Ống đồng + gen + si | 160.000đ/m – 200.000đ/m | |
Sửa nghẹt đường thoát nước | 150.000đ – 250.000đ | |
Thay gen cách nhiệt + si | 40.000đ/m – 70.000đ/m | |
Thay bơm thoát nước rời | 1.300.000đ – 1.550.000đ | |
Khắc phục xì & Nạp gas máy lạnh | ||
Xử lý xì đầu tán đuôi nóng | 100.000đ | |
Nạp gas R22 (dòng thường) | 350.000đ – 550.000đ | |
Nạp gas 410-R32 (dòng inverter) | 550.000đ – 750.000đ |
Bảng giá sửa quạt hơi nước tại nhà
Hạng mục sửa chữa | Giá bán (vnđ) |
Thay bơm quạt hơi nước 4w-18w | 350.000đ – 750.000đ |
Thay cánh quạt | 250.000đ – 1.450.000đ |
Thay lá đảo gió | 200.000đ – 250.000đ |
Thay moto đảo gió | 350.000đ |
Sửa bo mạch | 450.000đ – 750.000đ |
Thay bo đa năng có remote | 750.000đ – 850.000đ |
Thay moto quạt | 850.000đ – 1.450.000đ |
Thay phao nước | 150.000đ |
Chuyển nguồn quạt hơi nước nội địa | 450.000đ – 750.000đ |
Sửa quạt hơi nước nội địa cắm nhầm 220v | 350.000đ – 750.000đ |
Thay tấm làm mát quạt hơi nước | 250.000đ – 750.000đ |
Vệ sinh quạt hơi nước boss 101,102,106 | 450.000đ |
Vệ sinh quạt hơi nước công nghiệp | 550.000đ |
Vệ sinh quạt hơi nước sunhouse | 350.000đ |
Vệ sinh quạt hơi nước kangaroo | 350.000đ |
Vệ sinh quạt hơi nước nội địa | 450.000đ |
Vệ sinh quạt hơi nước midea | 350.000đ |
Vệ sinh quạt hơi nước daikiosan | 350.000đ |
Vệ sinh quạt hơi nước rapido | 350.000đ |
Vệ sinh quạt hơi nước gree | 350.000đ |
Vệ sinh quạt hơi nước hommy | 350.000đ |
Vệ sinh quạt hơi nước puwa | 350.000đ |
Vệ sinh quạt hơi nước comet | 350.000đ |
Vệ sinh quạt hơi nước panworld | 350.000đ |
Vệ sinh quạt hơi nước sanaky | 350.000đ |
Xử lý đế bị thũng chảy nước | 450.000đ – 750.000đ |
Thay bạc đạn quạt hơi nước | 250.000đ – 750.000đ |
Bảng giá sửa máy hút chân không tại nhà
Dịch vụ sửa chữa | Đơn giá |
Làm đầu hút máy dzq 400,500,600,1000 | 1.250.000đ – 1.850.000đ |
Thay ron | 550.000đ – 850.000đ |
Thay thanh hàn | 450.000đ – 850.000đ |
Sửa,thay moto máy hút chân không | 850.000đ – 2.150.000đ |
Đi lại đường ống | 450.000đ – 750.000đ |
Đi lại đường dây điện | 350.000đ – 650.000đ |
Thay van 1 chiều | 650.000đ – 950.000đ |
Thay CB | 250.000đ – 450.000đ |
Thay công tắc từ | 550.000đ – 850.000đ |
Thay van xả | 850.000đ – 1.450.000đ |
Thay van hút | 850.000đ – 1.450.000đ |
Thay nguyên cụm van xã,hút | 1.850.000đ |
Thay bo mạch | 1.450.000đ – 2.650.000đ |
Sửa bo mạch máy hút chân không | 550.000đ – 850.000đ |
Thay đồng hồ áp suất | 450.000đ – 950.000đ |
Thay nắp | 1.850.000đ – 2.650.000đ |
Sửa biến thế | 650.000đ – 1.350.000đ |
Thay dây nguồn | 250.000đ |
Sửa những lỗi nhỏ tại chổ | 150.000đ |
Thay túi khí | 650.000đ – 1.250.000đ |
Sửa máy hút chân không gia đình | 350.000đ |
Bảng giá sửa máy ép miệng ly tận nơi
Dịch vụ | Giá tiền |
Sửa bo mắt thần | 350.000đ – 550.000đ |
Thay mắt thần | 650.000đ – 850.000đ |
Sửa moto mâm dập | 550.000đ – 850.000đ |
Thay moto mâm dập | 1.250.000đ |
Sửa moto cuộn màng | 450.000đ – 750.000đ |
Thay moto cuộn màng | 950.000đ |
Sửa moto khây đẩy | 450.000đ – 750.000đ |
Thay moto khây đẩy | 950.000đ |
Sửa bo mạch | 650.000đ – 850.000đ |
Thay bo mạch | 1.450.000đ – 1.750.000đ |
Đi lại dây điện | 350.000đ – 550.000đ |
Thay công tắc hành trình | 450.000đ – 550.000đ |
Thay cốt gài vào moto mâm dập | 650.000đ – 850.000đ |
Thay lưỡi dao | 650.000đ – 850.000đ |
Mài lưỡi dao | 250.000đ – 450.000đ |
Thay mâm nhiệt | 750.000đ – 1.250.000đ |
Thay đầu dò nhiệt | 350.000đ – 650.000đ |
Thay tụ | 150.000đ – 350.000đ |
vệ sinh máy ép ly | 450.000đ |
Sửa những lỗi nhỏ tại chổ | 150.000đ |
Thay dây nguồn | 250.000đ |
Sửa máy ép ly cơ ( tất cả các lỗi ) | : 350.000đ – 450.000đ |
Bảng giá sửa máy làm đá viên
Hạng mục sửa chữa | Đơn giá |
Thay sò nóng | 600.000đ – 750.000đ |
Thay sò lạnh | 600.0000đ – 750.000đ |
Sửa bo xã tuyết | 850.000đ – 1.850.000đ |
Thay sensor | 750.000đ – 1.200.000đ |
Thay thermostat | 550.000đ – 750.000đ |
Thay timer xả tuyết | 650.000đ – 750.000đ |
Thay điện trở xã đá | 550.000đ – 750.000đ |
Thay cảm biến | 550.000đ – 750.000đ |
Thay role lock | 650.000đ – 750.000đ |
Thay ron cửa máy làm đá | 260.000đ/m – 290.000đ/m |
Thay quạt dàn lạnh cỡ nhỏ | 650.000đ – 750.000đ |
Thay quạt máy làm đã cỡ lớn | 1.850.000đ – 2.250.000đ |
Thay trọn bộ khởi động lock | 950.000đ |
Xử lý xì + nạp gas máy làm đá 120-180lít | 950.000đ |
Thay lock máy làm đá dưới 350 lít | 1.650.000đ – 2.550.000đ |
Thay lock máy làm đá dưới 550 lít | 2.850.000đ – 3.750.000đ |
Thay lock máy làm đá trên 550 lít | 4.350.000đ – 5.250.000đ |
Sửa bo mạch máy làm đá dưới 350 lít | 750.000đ – 1.350.000đ |
Sửa bo mạch máy làm đá trên 350 lít | 1.450.000đ – 1.850.000đ |
Sửa bo mạch máy làm đá trên 550 lít | 1.850.000đ – 2.500.000đ |
Xử lý xì + nạp gas máy làm đá trên 350 lít | 1.450.000đ – 1.850.000đ |
Vệ sinh máy làm đá | 350.000đ |
Thay dàn lạnh máy làm đá dưới 350 lít | 1.450.000đ – 1.850.000đ |
Thay dàn lạnh máy làm đá trên 350 lít | 1.850.000đ – 2.650.000đ |
Thay dây nguồn | 250.000đ |
Xử lý tại chổ những lỗi nhỏ tại chổ | 250.000đ |
Bảng giá sửa lò vi sóng TPHCM
Dịch vụ sửa chữa | Loại lò | Đơn giá |
Tụ lò vi sóng | 150.000đ – 350.000đ | |
Lá chắn sóng | 250.000đ – 350.000đ | |
Thay cục phát sóng | Lò cơ | 450.000đ – 500.000đ |
Lò inverter | 850.000đ – 1.050.000đ | |
Lò phím | 550.000đ – 650.000đ | |
Sửa board mạch | Lò phím | 450.000đ – 550.000đ |
Lò inverter | 650.000đ – 850.000đ | |
Thay cầu chì | 300.000đ – 400.000đ | |
Thay timer | 450.000đ – 550.000đ | |
Sơn lại vỏ bị mục | 450.000đ – 500.000đ | |
Thay moter đĩa quay | 300.000đ – 400.000đ | |
Bán đĩa thủy tinh | 200.000đ – 350.000đ | |
Thay cục biến áp | 400.000đ – 500.000đ | |
Thay diode tiếp âm | 250.000đ – 350.000đ | |
Thay bóng đèn sáng lò vi sóng | 250.000đ – 300.000đ | |
Thay công tắc cửa | 350.000đ – 450.000đ |
Bảng giá sửa máy cắt thịt đông lạnh
Đang cập nhật…
Bảng giá sửa máy lọc không khí
Hạng mục sửa chữa | Đơn giá |
Vệ sinh máy lọc không khí | 350.000đ |
Sửa bo mạch lỗi mất nguồn | Từ 450.000đ đến 750.000đ |
Sửa bo mạch cắm nhầm điện 220V | Từ 450.000đ đến 900.000đ |
Sửa lỗi máy lọc không khí hư cảm ứng | Từ 450.000đ đến 850.000đ |
Sửa máy lọc không khí báo lỗi không hoạt động được | Từ 550.000đ đến 850.000đ |
Chuyển nguồn máy lọc không khí từ 110v thành 220v | Từ 550.000đ đến 850.000đ |
Thay dây nguồn | 250.000đ |
Sửa các lỗi nhỏ tại chỗ | 150.000đ |
Bảng giá sửa nồi chiên không dầu
Dịch vụ sửa chữa | Đơn giá |
Thay timer nguồn | 350.000đ – 650.000đ |
Thay bộ điều chỉnh nhiệt | 300.000đ – 600.000đ |
Thay thanh đốt nóng | 550.000đ – 850.000đ |
Sửa bo mạch chập chờn | 450.000đ – 650.000đ |
Sửa bo mạch lỗi mất nguồn | 450.000đ – 750.000đ |
Sửa bo mạch lỗi phím bấm không ăn | 350.000đ – 650.000đ |
Thay công tắc hành trình | 350.000đ |
Sửa nồi chiên không dầu nội địa cắm nhầm 220v | 550.000đ – 750.000đ |
Thay quạt tản nhiệt | 350.000đ – 650.000đ |
Vệ sinh nồi chiên không dầu | 350.000đ – 550.000đ |
Sửa ( thay núm vặn chỉnh thời gian ) | 250.000đ – 350.000đ |
Thay dây nguồn | 250.000đ |
Sửa nồi bị rò rĩ điện | 350.000đ – 550.000đ |
Sửa tại chổ những lỗi nhỏ | 150.000đ |
Bảng giá sửa máy nước nóng
Giá sửa máy nước nóng trực tiếp
Dịch vụ sửa chữa | Đơn giá |
Sửa board | 350.000đ – 550.000đ |
Lắp máy nước nóng | 250.000đ – 350.000đ |
Thay phốt | 350.000đ – 550.000đ |
Thay cảm biến | 450.000đ – 550.000đ |
Hư bầu | 650.000đ – 850.000đ |
Thay van khoá nước | 250.000đ – 450.000đ |
Thay điện trở | 350.000đ – 450.000đ |
Sửa bơm,thay bơm( không chạy,kêu to,nước yếu) | 750.000đ – 1.150.000đ |
Giá sửa máy nước nóng gián tiếp
Dịch vụ sửa chữa | Đơn giá |
Sửa board | 350.000đ – 550.000đ |
Lắp máy nước nóng | 350.000đ – 450.000đ |
Vệ sinh máy nước nóng | 250.000đ – 350.000đ |
Thay phốt | 350.000đ – 450.000đ |
Hàng bình bị xì | 850.000đ – 1.150.000đ |
Thay thanh magie | 250.000 – 450.000đ |
Thay role nhiệt | 350.000đ – 550.000đ |
Thay điện trở | 550.000đ – 650.000đ |
Bảng giá sửa bếp từ, bếp điện
Bảng giá sửa bếp từ
Dịch vụ sửa chữa | Loại bếp | Đơn giá |
Lỗi E0( bếp không nhận nồi) | Bếp đơn | 150.000đ – 250.000đ |
Bếp đôi,bếp 3,bếp 4 | 450.000đ -1.350.000đ | |
Lỗi E1( bếp quá nhiệt) | Bếp đơn | 150.000đ – 250.000đ |
Bếp đôi,bếp 3,bếp 4 | 350.000đ – 950.000đ | |
Lỗi E2( điện quá mạnh) | Bếp đơn | 100.000đ – 200.000đ |
Bếp đôi, bếp 3, bếp 4 | 350.000đ – 850.000đ | |
Lỗi E3( điện cấp vào bếp từ quá yếu) | Bếp đơn | 150.000đ – 250.000đ |
Bếp đôi, bếp 3, bếp 4 | 550.000đ – 1250.000đ | |
Lỗi E4(điện năng quá tải) | Bếp đơn | 150.000đ – 250.000đ |
bếp đôi, bếp 3, bếp 4 | 450.000đ – 950.000đ | |
Lỗi E5( IGBT bếp bị quá nhiệt) | Bếp đơn | 150.000đ – 250.000đ |
Bếp đôi, bếp 3, bếp 4 | 350.000đ – 850.000đ | |
Lỗi E6( cảm biến nhiệt có vấn đề) | Bếp đơn | 150.000đ – 250.000đ |
Bếp đôi, bếp 3, bếp 4 | 450.000đ – 750.000đ | |
Lỗi EF( bề mặt bếp ướt) | Lỗi này khách hàng có thể tự khắc phục được. | |
Lỗi AD( nồi quá nóng hoặc đấy nồi không bằng phẳng) | ||
thay mặt kính | Bếp đơn ( hết hàng) | |
Bếp đôi, bếp 3, bếp 4 | 2.200.000đ – 3.950.000đ | |
Thay dây nguồn,CB | 150.000đ – 350.000đ | |
Bếp từ mất nguồn | Bếp đơn | 150.000đ – 250.000đ |
Bếp đôi, bếp 3, bếp 4 | 450.000đ – 1250.000đ | |
Thay quạt tản nhiệt | 250.000đ – 650.000đ | |
Bếp từ bị lậu điện,đụng vào bị giật | 250.000đ – 450.000đ |
Bảng giá sửa bếp hồng ngoại
Dịch vụ sửa chữa | Loại bếp | Đơn giá |
Lỗi E1, E2 sự cố cảm ứng nhiệt | Bếp đơn | 150.000đ – 250.000đ |
Bếp đôi, bếp 3, bếp 4 | 300.000đ – 650.000đ | |
Lỗi E3 hỏng quạt tản nhiệt | Bếp đơn | 130.000đ – 230.000đ |
Bếp đôi, bếp 3, bếp 4 | 350.000đ – 550.000đ | |
Lỗi E4,E5 điện áp quá thấp,quá cao | Bếp đơn | 150.000đ – 250.000đ |
Bếp đôi, bếp 3, bếp 4 | 350.000đ – 750.000đ | |
Lỗi E6 nhiệt độ trong bếp quá cao | Bếp đơn | 150.000đ – 250.000đ |
Bếp đôi, bếp 3, bếp 4 | 350.000đ – 650.000đ | |
Lỗi E7,E8 hở mạch điện,hở điện trở | Bếp đơn | 150.000đ – 250.000đ |
Bếp đôi, bếp 3, bếp 4 | 550.000đ – 950.000đ | |
Lỗi E9 mất kiểm soát nhiệt độ trong bếp | Bếp đơn | 150.000đ – 250.000đ |
Bếp đôi, bếp 3, bếp 4 | 450.000đ – 650.000đ | |
Lỗi mất nguồn | Bếp đơn | 150.000đ – 250.000đ |
Bếp đôi, bếp 3, bếp 4 | 350.000đ – 750.000đ | |
Thay mặt kính | Bếp đôi, bếp 3, bếp 4 | 1950.000đ – 2750.000đ |
Thay CB,dây nguồn | 150.000đ – 250.000đ |
Bảng giá sửa máy rửa ly quầy bar, nhà hàng, quán cafe
Hạng mục sửa chữa | Đơn giá |
Thay đường điện theo mạch | 1.450.000đ – 2.850.000đ |
Thay bầu đốt nóng | 1.850.000đ – 3.500.000đ |
Thay cảm biến nhiệt độ | 550.000đ – 950.000đ |
Thay dây nguồn | 450.000đ – 750.000đ |
Phí kiểm tra | 150.000đ – 300.000đ |
Sửa bo lỗi mất nguồn | 950.000đ – 1.650.000đ |
Thay thanh đốt nóng | 750.000đ – 1.650.000đ |
Thay bơm xã nước | 850.000đ – 1.450.000đ |
Thay dây cấp nước | 450.000đ – 850.000đ |
Sửa tại chổ những lỗi nhỏ | 350.000đ |
Bảng giá sửa máy rửa bát tại nhà
Hạng mục sửa chữa | Đơn giá |
Thay đường điện theo mạch | 2.350.000đ -4.000.000đ |
Thay dây nguồn chính hãng | 450.000đ – 950.000đ |
Thay ống xả nước | 350.000đ |
Sửa lỗi mất nguồn | 250.000đ – 1.450.000đ |
Sửa lỗi E0,E1,E2,E3….E28 | 250.000đ – 1.350.000đ |
Thay bơm nhiệt | 1.850.000đ – 3.500.000đ |
Thay hộp đựng đũa | 450.000đ |
Thay giá để chén | 760.000đ |
Thay vòng nhiệt | 750.000đ – 1.950.000đ |
Thay bo mạch tổng | 2.500.000đ – 3.000.000đ |
Thay dây cấp nước | 350.000đ – 1.350.000đ |
Thay bơm thải | 750.000đ – 1.450.000đ |
Thay cánh cửa | 750.000đ – 950.000đ |
thay cảm biến lưu lượng nước máy rửa chén | 600.000đ – 950.000đ |
Phí kiểm tra | 150.000đ – 300.000đ |
Van tuần hoàn | 950.000đ – 1.450.000đ |
Thay bộ đảo xoay nước | 950.000đ – 1.950.000đ |
Bảng giá sửa máy viền mí lon
Hạng mục sửa chữa | Đơn giá |
Sửa, thay moto trục quay | 550.000đ – 950.000đ |
Sửa, thay moto trục ép | 650.000đ – 1.150.000đ |
Thay dây cura | 250.000đ – 550.000đ |
Sửa cốt nâng lon | 250.000đ – 450.000đ |
Sửa bo mạch | 550.000đ – 750.000đ |
Thay bánh nhựa đỡ dây cura | 350.000đ |
Thay kapa | 350.000đ – 550.000đ |
Thay công tắc hành trình | 450.000đ – 650.000đ |
Thay dây nguồn | 250.000đ |
Vệ sinh máy | 350.000đ |
Sửa những lỗi nhỏ tại chổ | 250.000đ |
Đặt lịch hẹn tại Điện Lạnh Miền Nam DC
Điện Lạnh Miền Nam DC cam kết
ĐÚNG HẸN
Sửa chữa tận nới nhanh chóng, đến đúng nơi, đúng giờ.
ĐÚNG GIÁ
Bảng giá công khai, báo giá trước, tính đúng giá, không vẻ vời.
LÀNH NGHỀ
Đội thợ giỏi, kinh nghiệm, sửa chữa nhanh chóng mọi hư hỏng.
BẢO HÀNH
Cam kết bảo hành từ 3-6 tháng, bảo hành tại nhà, thủ tục đơn giản.